Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
好中球活性化 こうちゅうきゅうかっせいか
hoạt hóa bạch cầu trung tính
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá