Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅発中性子 ちはつちゅうせいし
quan hệ tình dục muộn
即発中性子 そくはつちゅうせいし
prompt neutron
中性子 ちゅうせいし
Nơtron
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
熱中性子 ねつちゅうせいし
notron nhiệt
中性子星 ちゅうせいしせい
ngôi sao không nhìn thấy được bằng mắt thường
反中性子 はんちゅうせいし
antineutron