Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中性子捕獲
中性子捕獲療法 ちゅーせーしほかくりょーほー
liệu pháp lấy neutron
ホウ素中性子捕獲療法 ほーそちゅーせーしほかくりょーほー
liệu pháp xạ trị kích hoạt boron bằng neutron
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
電子捕獲 でんしほかく
bắt giữ electron
捕獲 ほかく
sự bắt được
捕獲船 ほかくふね
nơi bắt giữ tàu.
捕獲器 ほかくうつわ
dụng cụ săn bắt
二重電子捕獲 にじゅうでんしほかく
double electron capture