中性子捕獲療法
ちゅーせーしほかくりょーほー
Liệu pháp lấy neutron
中性子捕獲療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中性子捕獲療法
ホウ素中性子捕獲療法 ほーそちゅーせーしほかくりょーほー
liệu pháp xạ trị kích hoạt boron bằng neutron
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
電子捕獲 でんしほかく
bắt giữ electron
捕獲 ほかく
sự bắt được
捕獲船 ほかくふね
nơi bắt giữ tàu.
捕獲器 ほかくうつわ
dụng cụ săn bắt
二重電子捕獲 にじゅうでんしほかく
double electron capture