Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中性子断層撮影法
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
断層撮影 だんそうさつえい
Chụp cắt lớp, chụp CT
コンピューター断層撮影法 コンピューターだんそうさつえいほう
chụp cắt lớp vi tính (ct)
コンピュータ断層撮影 コンピュータだんそうさつえい
chụp cắt lớp (ct)
陽電子放射断層撮影 ようでんしほうしゃだんそうさつえい
phép đo vẽ địa hình phát xạ pôzittron (con vật cưng)
陽電子放射型断層撮影 ひでんしほーしゃがただんそーさつえー
chụp cắt lớp phát xạ positron
磁気共鳴断層撮影 じききょうめいだんそうさつえい
chụp cộng hưởng từ (là một phương pháp thu hình ảnh của các cơ quan trong cơ thể sống và quan sát lượng nước bên trong các cấu trúc của các cơ quan)
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.