Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中日クラウンズ
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
中日 なかび ちゅうにち
Ngày giữa.
日中 にっちゅう
ban ngày, trong ngày
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.