Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中曽根裁定
裁定 さいてい せいてい
sự phân xử, sự phán quyết (của toà án); sự quyết định do quan toà ban bố; sự làm trọng tài phân xử
仲裁裁定 ちゅうさいさいてい
sự giải quyết bởi trọng tài
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.