Các từ liên quan tới 中期防衛力整備計画
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
整備計画 せいびけいかく
kế hoạch bảo trì
防衛計画 ぼうえいけいかく
kế hoạch phòng vệ
防衛力 ぼうえいりょく
năng lực phòng vệ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).