Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村五六
五臓六腑 ごぞうろっぷ
ngũ tạng lục phủ (các cơ quan nội tạng)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
二六時中 にろくじちゅう
Đêm và ngày; tất cả thời gian.
四六時中 しろくじちゅう
suốt một ngày đêm; ngày đêm (ghi chú : 4 x 6 = 24 giờ)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa