Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村典正
正典 せいてん
chính điển; kinh điển (văn bản được xác lập làm tiêu chuẩn chính thức mà tín đồ của một tôn giáo phải tuân theo)
正典化 せいてんか
chính điển hoá (chính thức hoá chính điển)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
中辞典 ちゅうじてん
từ điển cỡ trung
正中 しょうなか しょうちゅう せいちゅう
giữa chính xác
中正 ちゅうせい
tính công bằng; sự rõ ràng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.