Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正典 せいてん
canon (i.e. the Biblical canon)
正典化 せいてんか
canonization (in a textual sense)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
中辞典 ちゅうじてん
từ điển cỡ trung
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中正 ちゅうせい
tính công bằng; sự rõ ràng
正中 しょうなか しょうちゅう せいちゅう
giữa chính xác
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.