Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乃 の
của
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中加水 ちゅうかすい
sợi mỳ nước vừa ( thường dùng trong Mỳ ramen )
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.