Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村博愛
博愛 はくあい
lòng bác ái; tình thương bao la.
博愛家 はくあいか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
博愛主義 はくあいしゅぎ
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
博愛主義者 はくあいしゅぎしゃ
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa