Các từ liên quan tới 中村吉右衛門 (初代)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
中衛 ちゅうえい なかまもる
giữa bảo vệ;(bóng đá) nội ứng;(volleyball) đặt đúng tâm phía trước
門中 もんちゅう
gia tộc dựa trên dòng họ, có chung mộ và cùng nhau thực hiện các nghi lễ (Okinawa)