Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
女性実業家 じょせいじつぎょうか
nữ doanh nhân
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
実業 じつぎょう
thực nghiệp.
家業 かぎょう
gia nghiệp.
中和 ちゅうわ
trung hoà.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê