専業村
せんぎょうむら「CHUYÊN NGHIỆP THÔN」
Làng nghề.

専業村 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専業村
専業 せんぎょう
chuyên nghiệp.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専門業務 せんもんぎょーむ
thực hành chuyên môn
専業主夫 せんぎょうしゅふ
người chồng làm nội trợ
専業主婦 せんぎょうしゅふ
bà chủ nhà; bà nội trợ, hộp đồ khâu
専業農家 せんぎょうのうか
nông dân sống hoàn toàn dựa vào nghề nông
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp