Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空手家 からてか
võ sĩ karaté
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空家 あきや
nhà trống
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
手忠実 てちゅうじつ
khéo tay, khéo léo
家中 うちじゅう かちゅう いえじゅう いえじゅう/うちじゅう
cả nhà, toàn thể nhà
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).