空手家
からてか「KHÔNG THỦ GIA」
☆ Danh từ
Võ sĩ karaté

空手家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空手家
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空家 あきや
nhà trống
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
空手 からて
võ karate; karate; ka-ra-te; võ tay không
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
空論家 くうろんか
nhà lý luận cố chấp, hay lý luận cố chấp; giáo điều