Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正中 しょうなか しょうちゅう せいちゅう
giữa chính xác
中正 ちゅうせい
tính công bằng; sự rõ ràng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中二 ちゅうに
giây - năm (của) cao trẻ hơn
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.