Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村登流
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
中流 ちゅうりゅう
giữa dòng; giai cấp trung lưu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.