Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一村 いっそん
làng, thị trấn
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中耕機 ちゅうこうき
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.