Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍夫 ぐんぷ
phu khuân vác quân đội
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
人夫 にんぷ
người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay.
夫人 ふじん ぶにん はしかし
phu nhân.
村人 むらびと
người trong làng
軍人 ぐんじん
lính; bộ đội
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アラブじん アラブ人
người Ả-rập