Các từ liên quan tới 中枢神経限局性血管炎
中枢神経 ちゅうすうしんけい
thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương
神経中枢 しんけいちゅうすう
trung khu thần kinh
中枢神経系血管奇形 ちゅうすうしんけいけいけっかんきけい
dị tật mạch máu hệ thần kinh trung ương
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
中枢神経系静脈血管腫 ちゅうすうしんけいけいじょうみゃくけっかんしゅ
u tĩnh mạch máu hệ thần kinh trung ương
中枢神経系 ちゅうすうしんけいけい
trung khu thần kinh
限局性腸炎 げんきょくせいちょうえん
viêm ruột khu trú
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng