Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中條高徳
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高徳 こうとく
sự đức độ, đạo đức cao; người đức độ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
高中 こうちゅう
trường trung học, trường cấp 2
中高 ちゅうこう なかだか
trường trung học và cao đẳng; mức trung và cao
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.