Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中棚
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
中量棚 ちゅうりょうたな
kệ trung tải (loại kệ được thiết kế để chịu được trọng tải trung bình, thường là từ 500 kg đến 1 tấn, thường được sử dụng trong các kho bãi, nhà máy, hoặc các cơ sở lưu trữ khác để lưu trữ hàng hóa có khối lượng vừa phải)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中量棚専用棚 ちゅうりょうたなせんようたな
kệ chuyên dụng cho kệ trung tải (loại kệ được thiết kế để sử dụng với kệ trọng tải)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.