Các từ liên quan tới 中正区 (台北市)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
市区改正 しくかいせい
shiku-kaisei city planning, city renewal that occurred in the Taisho and Meiji eras
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
正北 せいほく せいきた
phía bắc đến hạn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.