Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中池見湿地
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
湿電池 しつでんち しめでんち
bình ắc - quy
湿地 しっち
đất ẩm.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
見地 けんち
quan điểm; vị trí đánh giá; lý luận
紫湿地 むらさきしめじ ムラサキシメジ
nấm chân xanh