Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中沢 (多摩市)
摩多 また
vowel (in the Siddham script)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.