Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中沢家の人々
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
家々 いえいえ
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
家の人 いえのひと
người chồng (của) tôi; một có gia đình,họ
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
中の人 なかのひと
person inside a cartoon body suit, voice actor
人々 ひとびと にんにん
con nhỏ
家中 うちじゅう かちゅう いえじゅう いえじゅう/うちじゅう
cả nhà, toàn thể nhà