Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
中線 ちゅーせん
đường trung tuyến