Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中澤年章
年中 ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう
suốt cả năm
中年 ちゅうねん
trung niên.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
年が年中 ねんがねんじゅう としがねんじゅう
quanh năm suốt tháng
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年がら年中 ねんがらねんじゅう
năm này qua năm khác