Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中相知信号場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
霧中信号 むちゅうしんごう
tín hiệu âm thanh báo có sương mù (trên hải đăng, tàu biển...)
電信買相場 でんしんかいそうば
tỷ giá ngoại tệ quy đổi sang đồng yên
信号 しんごう
báo hiệu
電信仲値相場 でんしんなかちそーば
tỷ lệ giữa điện báo chuyển khoản
相場 そうば
giá cả thị trường