電信仲値相場
でんしんなかちそーば
Tỷ lệ giữa điện báo chuyển khoản
Tỉ giá chuyển tiền qua điện báo, điện hối
Tỷ giá tham chiếu khi khách hàng mua hoặc bán ngoại tệ tại một tổ chức tài chính như ngân hàng
電信仲値相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電信仲値相場
電信買相場 でんしんかいそうば
tỷ giá ngoại tệ quy đổi sang đồng yên
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
仲値 なかね
giá trung bình.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
通り相場値段 とおりそうばねだん
giá hiện hành.
相場 そうば
giá cả thị trường
仲間値段 なかまねだん
giá bán buôn