Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中立一元論
一元論 いちげんろん
Nhất Nguyên luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
立論 りつろん
lập luận.
中元 ちゅうげん
Vu lan
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
二元論 にげんろん
Thuyết nhị nguyên (triết học)