立論
りつろん「LẬP LUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lập luận.

Từ đồng nghĩa của 立論
noun
Bảng chia động từ của 立論
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立論する/りつろんする |
Quá khứ (た) | 立論した |
Phủ định (未然) | 立論しない |
Lịch sự (丁寧) | 立論します |
te (て) | 立論して |
Khả năng (可能) | 立論できる |
Thụ động (受身) | 立論される |
Sai khiến (使役) | 立論させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立論すられる |
Điều kiện (条件) | 立論すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立論しろ |
Ý chí (意向) | 立論しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立論するな |
立論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
システム論 システムろん
học thuyết hệ thống