中立進化説
ちゅうりつしんかせつ
☆ Danh từ
Thuyết tiến hóa trung lập

中立進化説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中立進化説
中立説 ちゅうりつせつ
thuyết tiến hóa trung tính
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
中立化 ちゅうりつか
trung lập hoá.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進化 しんか
sự tiến hoá
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa