中絶する
ちゅうぜつ ちゅうぜつする「TRUNG TUYỆT」
Ỉm
Ỉm đi.

中絶する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中絶する
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
中絶 ちゅうぜつ
nạo phá thai; nạo hút thai
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
絶する ぜっする
không thể tưởng tượng được
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.