中絶
ちゅうぜつ「TRUNG TUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nạo phá thai; nạo hút thai
家族計画
による
妊娠中絶
Phá thai để kế hoạch hóa gia đình
妊娠
4
カ月
に
入
ってからの
中絶
Phá thai/nạo/hút khi thai nhi được 4 tháng tuổi
Sự ngắt; sự không tiếp tục tạm thời.

Từ đồng nghĩa của 中絶
noun
Từ trái nghĩa của 中絶
中絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中絶
性交中絶 せーこーちゅーぜつ
quan hệ tình dục ngắt quãng
中絶胎児 ちゅうぜつたいじ
phá thai
人工中絶 じんこうちゅうぜつ
nạo phá thai
中絶する ちゅうぜつ ちゅうぜつする
ỉm
中絶性交 ちゅうぜつせいこう
coitus interruptus, withdrawal before ejaculation
妊娠中絶 にんしんちゅうぜつ
sự phá thai; sự sẩy thai.
人工妊娠中絶 じんこうにんしんちゅうぜつ
sự phá thai
人工妊娠中絶希望者 じんこーにんしんちゅーぜつきぼーしゃ
người có nguyện vọng phá thai