中耳加圧療法
ちゅうじかあつりょうほう
Liệu pháp tăng áp suất tai giữa
中耳加圧療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中耳加圧療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
耳介療法 じかいりょうほう
liệu pháp auricular
指圧療法 しあつりょうほう
liệu pháp xoa bóp bằng ngón tay; phép chữa bệnh điểm huyệt
加療 かりょう
sự điều trị y học
中耳 ちゅうじ
tai giữa
クライエント中心療法 クライエントちゅーしんりょーほー
liệu pháp lấy khách hàng làm trung tâm
加圧 かあつ
sự gia tăng sức ép, tăng áp suất lên
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp