Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中臣広見
中臣祓 なかとみのはらえ
grand purification ceremony (so-called because it was overseen by the Nakatomi family)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.