Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中臣御食子
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
中臣祓 なかとみのはらえ
grand purification ceremony (so-called because it was overseen by the Nakatomi family)
伴食大臣 ばんしょくだいじん
bộ trưởng danh nghĩa (figurehead); bộ trưởng giữ chức
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
御中 おんちゅう
kính thưa; kính gửi
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
中食 なかしょく ちゅうしょく
Ăn tại nhà hoặc cơ quan (ngược lại với ăn ngoài)