Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
年が年中 ねんがねんじゅう としがねんじゅう
quanh năm suốt tháng
年中 ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう
suốt cả năm
中年 ちゅうねん
trung niên.