Các từ liên quan tới 中華職業棒球大聯盟
聯盟 れんめい
liên đoàn; liên hiệp; liên đoàn
棒球 ぼうだま
một quả bóng ném thẳng bởi người ném bóng dễ trúng đích và không có lực
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
中華 ちゅうか
Trung quốc; Trung Hoa
華中 かちゅう
miền trung Trung quốc
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng