Các từ liên quan tới 中華航空 (1938-1945年)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
中華 ちゅうか
Trung quốc; Trung Hoa
華中 かちゅう
miền trung Trung quốc
航空 こうくう
hàng không.
年中 ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう
suốt cả năm
中年 ちゅうねん
trung niên.
中華街 ちゅうかがい
khu Hoa, kiều