Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嚢中 のうちゅう
trong túi, trong bao, trong giỏ; trong ví, trong bóp
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
中衣嚢 なかがくし
trong túi.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.