Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中越豊光
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越光 こしひかり コシヒカリ
gạo Koshihikari
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.