越光
こしひかり コシヒカリ「VIỆT QUANG」
☆ Danh từ
Gạo Koshihikari

越光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 越光
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
訪越 ほうえつ
Thăm, viếng thăm
羅越 らえつ
Malay peninsula country during the Tang dynasty
卓越 たくえつ
sự trác việt; sự xuất sắc