Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中距離電車
長距離電車 ちょうきょりでんしゃ
tàu đường dài
中距離 ちゅうきょり
cự ly trung bình (chạy đua); môn chạy đua cự ly trung bình; tầm trung (tên lửa)
車間距離 しゃかんきょり
khoảng cách giữa hai xe ô tô lưu thông trên đường
長距離列車 ちょうきょりれっしゃ
đường dài huấn luyện
距離 きょり
cách xa
中距離競争 ちゅうきょりきょうそう
cự ly trung bình đua
中距離競走 ちゅうきょりきょうそう
cuộc thi chạy cự ly trung bình.
長距離電話 ちょうきょりでんわ
điện thoại đường dài.