Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中途半端 ちゅうとはんぱ
nửa chừng; dở chừng
中途半端で無い ちゅうとはんぱでない
whole, complete
途端 とたん
ngay khi; vừa lúc
半途 はんと
nửa đường; chưa hoàn thành
中途 ちゅうと
giữa chừng
途中 とちゅう
dọc đường
途端に とたんに
đúng như; trong hành động (của)
半端 はんぱ
một nửa đoạn; không hoàn chỉnh; chia lẻ