Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中部ドイツ語
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
ドイツ語 ドイツご どいつご
tiếng Đức.
高地ドイツ語 こうちドイツご
tiếng Đức ở vùng cao
ドイツ語学科 ドイツごがっか
khoa ngôn ngữ Đức
語部 かたりべ
storyteller (chuyên nghiệp); vai trò di truyền (của) người tường thuật trong sân đế quốc sớm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中国語の部屋 ちゅうごくごのへや
phòng tiếng Trung