Các từ liên quan tới 中部地方の史跡一覧
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
中部地方 ちゅうぶちほう
Vùng Chubu của Nhật Bản
地方史 ちほうし
lịch sử địa phương
史跡 しせき
di tích lịch sử.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
跡地 あとち
hiện trường, vị trí (của một tòa nhà sau khi bị phá hủy)